
Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Phrasal Verb với chủ đề “Health”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER



Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng Phrasal verbs chủ đề “Health”:
- Come down with: Bị (bệnh)
- Fight off: Chống chọi (bệnh tật)
- Get over: Vượt qua (bệnh)
- Shake off: Thoát khỏi (bệnh)
- Throw off: Khỏi (bệnh nhẹ)
- Pass out: Ngất xỉu
- Look after: Chăm sóc
- Take care of: Chăm sóc
- Build up: Tăng cường (sức khỏe)
- Slim down: Giảm cân
- Work out: Tập thể dục
- Pull through: Hồi phục
- Perk up: Cảm thấy khỏe hơn
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng Phrasal verbs “Health” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- Come down with
- Example: I think I’m coming down with a cold after staying out in the rain yesterday.
- Nghĩa: Tôi nghĩ tôi đang bị cảm lạnh sau khi dầm mưa hôm qua.
- Fight off
- Example: She’s trying to fight off the flu by drinking lots of herbal tea.
- Nghĩa: Cô ấy đang cố gắng chống chọi với bệnh cúm bằng cách uống nhiều trà thảo mộc.
- Get over
- Example: It took him two weeks to get over the stomach virus.
- Nghĩa: Anh ấy mất hai tuần để vượt qua virus dạ dày.
- Shake off
- Example: I can’t seem to shake off this persistent cough.
- Nghĩa: Tôi dường như không thể thoát khỏi cơn ho kéo dài này.
- Throw off
- Example: She quickly threw off her cold and returned to work.
- Nghĩa: Cô ấy nhanh chóng khỏi cảm lạnh và quay lại làm việc.
- Pass out
- Example: He almost passed out from dehydration after running in the heat.
- Nghĩa: Anh ấy suýt ngất xỉu vì mất nước sau khi chạy dưới trời nắng.
- Look after
- Example: The nurse will look after you until the doctor arrives.
- Nghĩa: Y tá sẽ chăm sóc bạn cho đến khi bác sĩ đến.
- Take care of
- Example: Remember to take care of your health by eating well and exercising regularly.
- Nghĩa: Hãy nhớ chăm sóc sức khỏe của mình bằng cách ăn uống tốt và tập thể dục đều đặn.
- Build up
- Example: He’s trying to build up his immune system by taking vitamins.
- Nghĩa: Anh ấy đang cố gắng tăng cường hệ miễn dịch bằng cách uống vitamin.
- Slim down
- Example: She’s working hard to slim down before her wedding.
- Nghĩa: Cô ấy đang nỗ lực giảm cân trước ngày cưới.
- Work out
- Example: I work out at the gym three times a week to stay fit.
- Nghĩa: Tôi tập thể dục ở phòng gym ba lần một tuần để giữ dáng.
- Pull through
- Example: With proper care, she managed to pull through after the surgery.
- Nghĩa: Nhờ được chăm sóc đúng cách, cô ấy đã hồi phục sau ca phẫu thuật.
- Perk up
- Example: After drinking some hot tea, I began to perk up and feel better.
- Nghĩa: Sau khi uống chút trà nóng, tôi bắt đầu cảm thấy khỏe hơn và dễ chịu hơn.
Exercise (Bài tập)
Điền phrasal verb phù hợp (come down with, fight off, get over, shake off, throw off, pass out, look after, take care of, build up, slim down, work out, pull through, perk up) vào chỗ trống:
- She has been drinking herbal tea to ______ the flu.
- I think I might ______ a fever; I’ve been feeling weak all day.
- He’s trying to ______ his strength after the long illness.
- You need to exercise regularly if you want to ______.
- After a few days of rest, she finally ______ her cold.
- The nurse stayed to ______ the injured patients during the night.
- It took him months to ______ after his surgery, but he’s strong again now.
- I nearly ______ from exhaustion during the marathon.
- He’s been working out at the gym to ______ his muscles.
- After taking some painkillers, she started to ______ and feel better.
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/