Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ vựng với chủ đề “Clothes”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Clothes”:
- T-shirt: Áo thun
- Shirt: Áo sơ mi
- Blouse: Áo cánh
- Sweater: Áo len
- Hoodie: Áo khoác có mũ
- Jacket: Áo khoác
- Coat: Áo măng tô
- Jeans: Quần jean
- Pants/Trousers: Quần dài
- Dress: Đầm
- Suit: Bộ vest
- Uniform: Đồng phục
- Pajamas: Đồ ngủ
- Swimsuit: Đồ bơi
- Underwear: Đồ lót
- Overalls: Quần yếm
- Jumpsuit: Bộ liền quần
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng “Clothes” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- T-shirt
- Example: He usually wears a plain white T-shirt in the summer.
- Nghĩa: Anh ấy thường mặc một chiếc áo thun trắng trơn vào mùa hè.
- Shirt
- Example: I bought a blue shirt for my interview.
- Nghĩa: Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi màu xanh để phỏng vấn.
- Blouse
- Example: She paired her skirt with a silk blouse.
- Nghĩa: Cô ấy kết hợp chân váy với một chiếc áo cánh lụa.
- Sweater
- Example: It’s chilly today, so I’ll wear a wool sweater.
- Nghĩa: Hôm nay trời se lạnh, vì vậy tôi sẽ mặc một chiếc áo len.
- Hoodie
- Example: He put on his favorite hoodie before going out.
- Nghĩa: Anh ấy mặc chiếc áo khoác có mũ yêu thích của mình trước khi ra ngoài.
- Jacket
- Example: You’ll need a warm jacket if you’re traveling to the mountains.
- Nghĩa: Bạn sẽ cần một chiếc áo khoác ấm nếu bạn đi đến vùng núi.
- Coat
- Example: She wore a long winter coat to stay warm.
- Nghĩa: Cô ấy mặc một chiếc áo măng tô dài để giữ ấm.
- Jeans
- Example: I prefer wearing jeans because they’re comfortable and durable.
- Nghĩa: Tôi thích mặc quần jean vì chúng thoải mái và bền.
- Pants/Trousers
- Example: He bought a pair of black pants for the wedding.
- Nghĩa: Anh ấy đã mua một chiếc quần dài màu đen cho đám cưới.
- Dress
- Example: She looked stunning in her red evening dress.
- Nghĩa: Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc đầm dạ hội màu đỏ.
- Suit
- Example: He wore a tailored suit to the business meeting.
- Nghĩa: Anh ấy mặc một bộ vest may đo đến buổi họp kinh doanh.
- Uniform
- Example: Students are required to wear a school uniform.
- Nghĩa: Học sinh được yêu cầu mặc đồng phục của trường.
- Pajamas
- Example: She bought a new pair of silk pajamas for the winter.
- Nghĩa: Cô ấy đã mua một bộ đồ ngủ lụa mới cho mùa đông.
- Swimsuit
- Example: Don’t forget your swimsuit if we’re going to the beach!
- Nghĩa: Đừng quên mang đồ bơi nếu chúng ta đi biển nhé!
- Underwear
- Example: Make sure to pack enough underwear for the trip.
- Nghĩa: Hãy chắc chắn rằng bạn đã đóng gói đủ đồ lót cho chuyến đi.
- Overalls
- Example: Farmers often wear overalls for convenience while working.
- Nghĩa: Nông dân thường mặc quần yếm để thuận tiện khi làm việc.
- Jumpsuit
- Example: She wore a stylish jumpsuit to the party.
- Nghĩa: Cô ấy mặc một bộ liền quần thời trang đến bữa tiệc.
Exercise (Bài tập)
Hoàn thành câu với từ đúng từ danh sách: (T-shirt, shirt, blouse, sweater, hoodie, jacket, coat, jeans, pants, dress, suit, uniform, pajamas, swimsuit, underwear, overalls, jumpsuit).
- In summer, I usually wear a cotton ______ and shorts to stay cool.
- She looked elegant in a black evening ______ at the gala.
- He bought a new wool ______ for the winter season.
- Workers on the farm often wear ______ to protect their clothes.
- Please pack your ______ if you’re planning to swim in the pool.
- My school requires all students to wear a ______ during classes.
- A formal business meeting usually requires a neat ______.
- Don’t forget to bring a ______; it might get cold tonight.
- The toddler’s favorite bedtime outfit is his dinosaur-print ______.
- These ______ fit perfectly and go well with almost any shirt.
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/