Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Những từ vựng đồng nghĩa với “Interesting”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ vựng đồng nghĩa với “Interesting”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Interesting”:

  1. Intriguing: Khơi dậy sự tò mò và quan tâm
  2. Fascinating: Có sức hấp dẫn hoặc lôi cuốn mạnh mẽ
  3. Compelling: Thuyết phục, có sức ảnh hưởng mạnh mẽ
  4. Captivating: Dùng để miêu tả những thứ thu hút sự chú ý hoàn toàn
  5. Riveting: Hấp dẫn, lôi cuốn
  6. Enthralling: Mê hoặc, lôi cuốn

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Interesting” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Intriguing (Khơi dậy sự tò mò và quan tâm)
    • Ví dụ: The detective novel has an intriguing plot that keeps readers guessing.
      (Cuốn tiểu thuyết trinh thám có cốt truyện khơi dậy sự tò mò, khiến người đọc luôn đoán già đoán non.)
  2. Fascinating (Có sức hấp dẫn hoặc lôi cuốn mạnh mẽ)
    • Ví dụ: The documentary about space exploration was absolutely fascinating.
      (Bộ phim tài liệu về khám phá không gian thực sự hấp dẫn.)
  3. Compelling (Thuyết phục, có sức ảnh hưởng mạnh mẽ)
    • Ví dụ: She gave a compelling speech that inspired everyone in the room.
      (Cô ấy đã có một bài phát biểu thuyết phục, truyền cảm hứng cho tất cả mọi người trong phòng.)
  4. Captivating (Thu hút sự chú ý hoàn toàn)
    • Ví dụ: The artist’s performance was so captivating that the audience couldn’t take their eyes off her.
      (Màn trình diễn của nghệ sĩ thật sự thu hút, khiến khán giả không thể rời mắt.)
  5. Riveting (Hấp dẫn, lôi cuốn)
    • Ví dụ: The film was so riveting that I didn’t want it to end.
      (Bộ phim quá hấp dẫn đến mức tôi không muốn nó kết thúc.)
  6. Enthralling (Mê hoặc, lôi cuốn)
    • Ví dụ: The story of the magician’s life was enthralling from start to finish.
      (Câu chuyện về cuộc đời của ảo thuật gia thật sự mê hoặc từ đầu đến cuối.)

Exercise (Bài tập)

Điền từ thích hợp trong danh sách dưới đây vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

Complete the sentences with the correct word (Intriguing, Fascinating, Compelling, Captivating, Riveting, Enthralling):

  1. The book has an ______ mystery that kept me turning the pages late into the night.
  2. His speech was so ______ that the entire audience was moved to tears.
  3. The wildlife documentary was truly ______; I learned so much about rare species.
  4. The magician’s tricks were absolutely ______, leaving the audience in awe.
  5. The movie had a ______ plot with unexpected twists and turns.
  6. Her storytelling is so ______ that no one ever interrupts her.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.