
Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ vựng đồng nghĩa với “Funny”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER






Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Funny”:
- Humorous: hài hước
- Amusing: gây cười nhẹ nhàng, thú vị
- Comical: thường dùng để miêu tả ngoại hình hoặc tình huống gây cười
- Hilarious: cực kỳ hài hước, gây cười sảng khoái
- Sidesplitting: cười đến mức đau cả bụng
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Funny” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- Humorous:
- The book was filled with humorous anecdotes about the author’s childhood.
(Cuốn sách chứa đầy những giai thoại hài hước về thời thơ ấu của tác giả.)
- The book was filled with humorous anecdotes about the author’s childhood.
- Amusing:
- The puppy’s attempts to catch its tail were quite amusing to watch.
(Những nỗ lực của chú chó con để bắt cái đuôi của mình thật sự rất thú vị để quan sát.)
- The puppy’s attempts to catch its tail were quite amusing to watch.
- Comical:
- He wore a comical hat that made everyone laugh at the party.
(Anh ấy đội một chiếc mũ hài hước khiến mọi người bật cười tại bữa tiệc.)
- He wore a comical hat that made everyone laugh at the party.
- Hilarious:
- The stand-up comedian told a hilarious story that had the entire audience in stitches.
(Diễn viên hài kể một câu chuyện cực kỳ hài hước khiến cả khán giả cười nghiêng ngả.)
- The stand-up comedian told a hilarious story that had the entire audience in stitches.
- Sidesplitting:
- The movie was so sidesplitting that we were wiping tears of laughter by the end.
(Bộ phim cười đến đau cả bụng khiến chúng tôi lau nước mắt vì cười vào cuối buổi.)
- The movie was so sidesplitting that we were wiping tears of laughter by the end.
Exercise (Bài tập)
Điền từ thích hợp trong danh sách dưới đây vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
Complete the sentences using one of the words: humorous, amusing, comical, hilarious, sidesplitting.
- The comedian’s performance was absolutely __________; the audience couldn’t stop laughing.
- The way he stumbled into the room wearing mismatched socks was quite __________.
- I found her story about getting lost in her own neighborhood very __________.
- His book is full of __________ observations about modern life.
- We watched a __________ comedy show that left us all with tears of laughter.
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/