Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Vocabulary chủ đề “Noel”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Noel”:
- Christmas /ˈkrɪsməs/: Giáng Sinh
- Festive /ˈfestɪv/: Thuộc về lễ hội, mang không khí lễ hội
- Celebration /ˌseləˈbreɪʃn/: Sự tổ chức, lễ kỷ niệm
- Santa Claus /ˈsæntə klɔːz/: Ông già Noel
- Elf /elf/: Yêu tinh (người giúp việc của ông già Noel)
- Reindeer /ˈreɪndɪə(r)/: Tuần lộc
- Rudolph /ˈruːdɒlf/: Tuần lộc mũi đỏ (con tuần lộc dẫn đầu của ông già Noel)
- Christmas tree /ˈkrɪsməs triː/: Cây thông Noel
- Ornament /ˈɔːnəmənt/: Đồ trang trí
- Bauble /ˈbɔːbl/: Quả châu
- Garland /ˈɡɑːlənd/: Vòng hoa
- Wreath /riːθ/: Vòng nguyệt quế
- Stocking /ˈstɒkɪŋ/: Tất (treo để nhận quà)
- Candy cane /ˈkændi keɪn/: Kẹo hình cây gậy
- Christmas lights /ˈkrɪsməs laɪts/: Đèn Giáng Sinh
- Carol /ˈkærəl/: Bài hát mừng Giáng Sinh
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Noel” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- Christmas /ˈkrɪsməs/: Giáng Sinh
Ví dụ: Christmas is my favorite holiday of the year.
(Giáng Sinh là ngày lễ yêu thích của tôi trong năm.) - Festive /ˈfestɪv/: Thuộc về lễ hội, mang không khí lễ hội
Ví dụ: The house looks very festive with all the decorations.
(Ngôi nhà trông rất lễ hội với tất cả các đồ trang trí.) - Celebration /ˌseləˈbreɪʃn/: Sự tổ chức, lễ kỷ niệm
Ví dụ: We had a big celebration for her birthday.
(Chúng tôi đã tổ chức một buổi lễ lớn cho sinh nhật cô ấy.) - Santa Claus /ˈsæntə klɔːz/: Ông già Noel
Ví dụ: Santa Claus is coming to town with gifts.
(Ông già Noel sắp đến thị trấn với các món quà.) - Elf /elf/: Yêu tinh (người giúp việc của ông già Noel)
Ví dụ: The elves are busy making toys for Christmas.
(Những yêu tinh đang bận rộn làm đồ chơi cho Giáng Sinh.) - Reindeer /ˈreɪndɪə(r)/: Tuần lộc
Ví dụ: Santa’s sleigh is pulled by flying reindeer.
(Cỗ xe của ông già Noel được kéo bởi những con tuần lộc biết bay.) - Rudolph /ˈruːdɒlf/: Tuần lộc mũi đỏ (con tuần lộc dẫn đầu của ông già Noel)
Ví dụ: Rudolph the red-nosed reindeer is famous for his bright nose.
(Rudolph, chú tuần lộc mũi đỏ, nổi tiếng với chiếc mũi sáng.)
Exercise (Bài tập)
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các từ trong danh sách: Christmas, Santa Claus, Elf, Reindeer, Festive, Celebration, Rudolph, Christmas tree.
- Every year, we decorate the __________ with lights and ornaments.
- Children around the world believe that __________ brings them gifts on Christmas Eve.
- The __________ atmosphere at the market makes me feel excited about the holidays.
- We’re planning a big __________ for Christmas with family and friends.
- __________, the red-nosed reindeer, is known for leading Santa’s sleigh.
- The __________ work hard to prepare toys for Santa’s trip.
- Santa’s sleigh is pulled by flying __________.
- I love listening to __________ songs during December.
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/