Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn cách phát âm S/Es. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER
1. Phát âm /S/
Final Consonant /p/:
- stops
- cups
- helps
Final Consonant /t/:
- wants
- cats
- writes
Final Consonant /k/:
- books
- looks
- cooks
Final Consonant /f/:
- laughs
- coughs
- cliffs
Final Consonant /θ/:
- months
- breaths
- myths
Mnemonic Device:
The image also provides a mnemonic device to help remember the final consonants that cause /s/ or /es/ to be pronounced as /s/: “Thời Phong Kiến Phương Tây.” This translates to “Time of the West’s Feudalism” in Vietnamese. The initial sounds of each word correspond to the final consonants listed above: /t/, /f/, /k/, /p/, /θ/.
2. Phát âm /IZ/
Final Consonant /s/:
- misses
- buses
- kisses
Final Consonant /z/:
- buzzes
- quizzes
- freezes
Final Consonant /ʃ/:
- washes
- wishes
- dishes
Final Consonant /tʃ/:
- watches
- catches
- teaches
Final Consonant /dʒ/:
- judges
- changes
- manages
Final Consonant /ʒ/:
- garages
- rouges
- mirages
Mnemonic Device:
The image also provides a mnemonic device to help remember the final consonants that cause /s/ or /es/ to be pronounced as /iz/: “Sóng Gió Chẳng Sợ Gió Giông.” This translates to “Waves and Winds Don’t Fear Winds and Storms” in Vietnamese. The initial sounds of each word correspond to the final consonants listed above: /s/, /ʒ/, /tʃ/, /ʃ/, /dʒ/, /ʒ/.
3. PHÁT ÂM /z/
Trong những trường hợp còn lại, không thuộc hai quy tắc trên, s/es được phát âm là /z/.
Ví dụ:
- Plays, says, goes, sees, knows, loves, rains, calls, bags, pens…
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những phát âm s/es này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
Quy tắc 1: Phát âm /s/
- Khi từ có âm cuối là một trong các âm vô thanh sau đây, /s/ hoặc /es/ được phát âm là /s/: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
Ví dụ:
- stops (dừng lại): âm cuối là /p/, /s/ được phát âm là /s/.
- cats (mèo): âm cuối là /t/, /s/ được phát âm là /s/.
- books (sách): âm cuối là /k/, /s/ được phát âm là /s/.
- laughs (cười): âm cuối là /f/, /s/ được phát âm là /s/.
- months (tháng): âm cuối là /θ/, /s/ được phát âm là /s/.
Quy tắc 2: Phát âm /iz/
- Khi từ có âm cuối là một trong các âm sau đây, /s/ hoặc /es/ được phát âm là /iz/: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/.
Ví dụ:
- misses (nhớ): âm cuối là /s/, /es/ được phát âm là /iz/.
- buzzes (tiếng vo ve): âm cuối là /z/, /es/ được phát âm là /iz/.
- washes (giặt): âm cuối là /ʃ/, /es/ được phát âm là /iz/.
- watches (đồng hồ): âm cuối là /tʃ/, /es/ được phát âm là /iz/.
- judges (quan tòa): âm cuối là /dʒ/, /es/ được phát âm là /iz/.
- garages (gara): âm cuối là /ʒ/, /es/ được phát âm là /iz/.
Quy tắc 3: Phát âm /z/
- Trong các trường hợp còn lại, /s/ hoặc /es/ được phát âm là /z/.
Ví dụ:
- plays (chơi): âm cuối là nguyên âm /e/, /s/ được phát âm là /z/.
- says (nói): âm cuối là nguyên âm /e/, /s/ được phát âm là /z/.
- goes (đi): âm cuối là nguyên âm /oʊ/, /es/ được phát âm là /z/.
- sees (nhìn thấy): âm cuối là nguyên âm /iː/, /s/ được phát âm là /z/.
Exercise (Bài tập)
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- I _____ a student. (am, is, are)
- She _____ from Vietnam. (come, comes, coming)
- They _____ like apples. (do, does, are)
- He _____ play soccer. (can, can’t, could)
- We _____ go to the park on Sundays. (often, always, sometimes)
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/