Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Vocabulary chủ đề “Friendly”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Friendly”:
- Amiable – Dễ mến, hòa nhã
- Affable – Lịch sự, thân thiện
- Sociable – Hòa đồng, thích giao tiếp
- Outgoing – Cởi mở, hướng ngoại
- Congenial – Hòa đồng, dễ chịu, hợp tính
- Approachable – Dễ gần, dễ tiếp cận
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những Vocabulary chủ đề “Friendly” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- Amiable: Anh ấy là một người amiable luôn sẵn lòng giúp đỡ mọi người. (He is an amiable person who is always willing to help others.)
- Affable: Cô ấy có tính cách rất affable, dễ dàng kết bạn với mọi người. (She has a very affable personality and makes friends easily.)
- Sociable: Anh ấy là một người rất sociable, thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội. (He is a very sociable person and often participates in social activities.)
- Outgoing: Cô ấy có tính cách outgoing và luôn tràn đầy năng lượng. (She has an outgoing personality and is always full of energy.)
- Congenial: Hai người họ có tính cách rất congenial nên làm việc cùng nhau rất hiệu quả. (They have very congenial personalities, so they work together very effectively.)
- Approachable: Giáo viên của chúng tôi rất approachable, chúng tôi luôn cảm thấy thoải mái khi hỏi bài. (Our teacher is very approachable, we always feel comfortable asking him/her questions.)
Exercise (Bài tập)
Điền vào chỗ trống từ thích hợp trong các lựa chọn cho sẵn:
- My new neighbor is very _____. He always greets everyone with a smile.
- a. sociable * b. amiable * c. outgoing
- She’s such an _____ person; she loves meeting new people.
- a. approachable * b. congenial * c. sociable
- He has a very _____ personality; he’s always the life of the party.
- a. outgoing * b. affable * c. amiable
- The two friends have a _____ relationship; they understand each other very well.
- a. congenial * b. approachable * c. sociable
- Our teacher is so _____; we can ask her anything.
- a. affable * b. approachable * c. outgoing
- She’s a very _____ person, always willing to help others.
- a. amiable * b. congenial * c. outgoing
- He’s a bit shy, but he’s actually very _____ once you get to know him.
- a. affable * b. sociable * c. outgoing
- The new employee is very _____ and fits in well with the team.
- a. congenial * b. approachable * c. amiable
- She’s a very _____ person, she loves going to parties and meeting new people.
- a. outgoing * b. affable * c. sociable
- My grandparents are so _____; they always make me feel welcome.
- a. amiable * b. approachable * c. congenial
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/