Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Uncategorized

Nâng cao cùng Phrasal verb “Feeling”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Phrasal Verb chủ đề “Feeling”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Feeling”:

  1. Calm down: Bình tĩnh lại
  2. Cheer up: Vui lên
  3. Lighten up: Vui vẻ, thoải mái hơn
  4. Perk up: Cảm thấy vui vẻ, phấn chấn hơn
  5. Snap out of sth: Thoát khỏi cảm xúc tiêu cực
  6. Break down: Bật khóc, suy sụp
  7. Get (someone) down: Làm ai đó buồn
  8. Let (someone) down: Làm ai đó thất vọng
  9. Blow up: Nổi giận
  10. Flip out: Mất bình tĩnh, nổi khùng
  11. Freak out: Hoảng sợ, lo lắng tột độ
  12. Stress out: Căng thẳng, lo lắng

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Feeling” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Calm down: Bình tĩnh lại
    • Ví dụ: You need to calm down before we discuss this further.
      (Bạn cần bình tĩnh lại trước khi chúng ta bàn tiếp về điều này.)
  2. Cheer up: Vui lên
    • Ví dụ: He bought her flowers to cheer her up after the bad news.
      (Anh ấy mua hoa để cô ấy vui lên sau tin buồn.)
  3. Lighten up: Vui vẻ, thoải mái hơn
    • Ví dụ: Come on, lighten up, it’s just a joke!
      (Thôi nào, vui vẻ lên, nó chỉ là một trò đùa thôi!)
  4. Perk up: Cảm thấy vui vẻ, phấn chấn hơn
    • Ví dụ: A cup of coffee will help you perk up in the morning.
      (Một tách cà phê sẽ giúp bạn cảm thấy phấn chấn hơn vào buổi sáng.)
  5. Snap out of sth: Thoát khỏi cảm xúc tiêu cực
    • Ví dụ: You need to snap out of your sadness and move on.
      (Bạn cần thoát khỏi nỗi buồn và tiếp tục tiến lên.)
  6. Break down: Bật khóc, suy sụp
    • Ví dụ: She broke down when she heard the bad news.
      (Cô ấy bật khóc khi nghe tin xấu.)
  7. Get (someone) down: Làm ai đó buồn
    • Ví dụ: The rainy weather always gets me down.
      (Thời tiết mưa luôn làm tôi buồn.)
  8. Let (someone) down: Làm ai đó thất vọng
    • Ví dụ: Don’t let me down; I’m counting on you.
      (Đừng làm tôi thất vọng; tôi đang tin tưởng bạn.)
  9. Blow up: Nổi giận
    • Ví dụ: He blew up when he found out they had lied to him.
      (Anh ấy nổi giận khi phát hiện họ đã nói dối anh.)
  10. Flip out: Mất bình tĩnh, nổi khùng
  • Ví dụ: She flipped out when she saw the mess in the kitchen.
    (Cô ấy nổi khùng khi thấy bãi bừa bộn trong bếp.)
  1. Freak out: Hoảng sợ, lo lắng tột độ
  • Ví dụ: I freaked out when I saw the spider on my bed.
    (Tôi hoảng sợ khi thấy con nhện trên giường mình.)
  1. Stress out: Căng thẳng, lo lắng
  • Ví dụ: He’s so stressed out about his final exams.
    (Anh ấy đang rất căng thẳng về kỳ thi cuối cùng.)

Exercise (Bài tập)

Điền vào chỗ trống với các cụm động từ thích hợp: Calm down, Cheer up, Lighten up, Perk up, Snap out of, Break down

  1. The teacher told the students to __________ before starting the test.
  2. Here’s a gift for you! I hope it will __________ your day.
  3. Don’t take it too seriously. Just __________ and enjoy the party.
  4. She felt tired, but a short nap helped her __________.
  5. After weeks of sadness, he finally managed to __________ it and focus on work.
  6. When she heard the bad news, she couldn’t help but __________.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.