Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Nâng cấp IELTS cùng những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Psychology”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Psychology”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Những cặp từ trái nghĩa Psychology

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Psychology”:

  1. Conscious /ˈkɒn.ʃəs/: Ý thức
  2. Unconscious /ʌnˈkɒn.ʃəs/: Vô thức
  3. Extrovert /ˈekstrəvəːt/: Hướng ngoại
  4. Introvert /ˈintrəvəːt/: Hướng nội
  5. Rational /ˈraʃənl/: Lý trí
  6. Irrational /iˈræʃənəl/: Phi lý trí
  7. Stable /ˈsteɪ.bəl/: Ổn định
  8. Unstable /ʌnˈsteɪ.bəl/: Không ổn định
  9. Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/: Lạc quan
  10. Pessimistic /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/: Bi quan
  11. Mature /məˈtʃʊər/: Trưởng thành
  12. Immature /ˌɪm.əˈtʃʊər/: Chưa trưởng thành
  13. Normal /ˈnɔː.məl/: Bình thường
  14. Abnormal /æbˈnɔː.məl/: Bất thường
  15. Functional /ˈfʌŋk.ʃən.əl/: Có chức năng
  16. Dysfunctional /dɪsˈfʌŋk.ʃən.əl/: Rối loạn chức năng
  17. Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/: Tự tin
  18. Anxious /ˈæŋk.ʃəs/: Lo lắng
  19. Connected /kəˈnek.tɪd/: Kết nối
  20. Isolated /ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd/: Cô lập
  21. Open-minded /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/: Cởi mở
  22. Close-minded /ˌkləʊzdˈmaɪn.dɪd/: Khép kín

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Psychology” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Conscious (Ý thức) / Unconscious (Vô thức)
    • Ví dụ: She was conscious of her decision to quit the job. (Cô ấy ý thức về quyết định nghỉ việc của mình.)
    • Ví dụ: After the accident, he was unconscious for several hours. (Sau vụ tai nạn, anh ấy bất tỉnh trong vài giờ.)
  2. Extrovert (Hướng ngoại) / Introvert (Hướng nội)
    • Ví dụ: John is an extrovert who loves social gatherings. (John là người hướng ngoại và thích các buổi tụ tập xã hội.)
    • Ví dụ: Mary is an introvert who prefers reading books alone. (Mary là người hướng nội và thích đọc sách một mình.)
  3. Rational (Lý trí) / Irrational (Phi lý trí)
    • Ví dụ: His rational decision saved the company from bankruptcy. (Quyết định lý trí của anh ấy đã cứu công ty khỏi phá sản.)
    • Ví dụ: Her irrational fear of spiders made her avoid the garden. (Nỗi sợ phi lý về nhện khiến cô ấy tránh xa khu vườn.)
  4. Stable (Ổn định) / Unstable (Không ổn định)
    • Ví dụ: The patient’s condition is now stable. (Tình trạng của bệnh nhân hiện đã ổn định.)
    • Ví dụ: The economy is unstable due to inflation. (Nền kinh tế không ổn định do lạm phát.)
  5. Optimistic (Lạc quan) / Pessimistic (Bi quan)
    • Ví dụ: Despite the challenges, she remains optimistic about the future. (Dù có nhiều thách thức, cô ấy vẫn lạc quan về tương lai.)
    • Ví dụ: He has a pessimistic view of the project’s success. (Anh ấy có cái nhìn bi quan về sự thành công của dự án.)
  6. Mature (Trưởng thành) / Immature (Chưa trưởng thành)
    • Ví dụ: His mature attitude impressed everyone. (Thái độ trưởng thành của anh ấy gây ấn tượng với mọi người.)
    • Ví dụ: Her immature behavior caused problems at work. (Hành vi chưa trưởng thành của cô ấy gây ra vấn đề tại nơi làm việc.)
  7. Normal (Bình thường) / Abnormal (Bất thường)
    • Ví dụ: It’s normal to feel nervous before a presentation. (Cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình là bình thường.)
    • Ví dụ: The test results showed abnormal levels of cholesterol. (Kết quả xét nghiệm cho thấy mức cholesterol bất thường.)
  8. Functional (Có chức năng) / Dysfunctional (Rối loạn chức năng)
    • Ví dụ: The new system is fully functional. (Hệ thống mới hoàn toàn có chức năng.)
    • Ví dụ: Their dysfunctional relationship caused a lot of stress. (Mối quan hệ rối loạn chức năng của họ gây ra nhiều căng thẳng.)
  9. Confident (Tự tin) / Anxious (Lo lắng)
    • Ví dụ: She felt confident about her presentation. (Cô ấy cảm thấy tự tin về bài thuyết trình của mình.)
    • Ví dụ: He was anxious about the upcoming exam. (Anh ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
  10. Connected (Kết nối) / Isolated (Cô lập)
    • Ví dụ: She feels connected to her community. (Cô ấy cảm thấy kết nối với cộng đồng của mình.)
    • Ví dụ: After moving to a new city, he felt isolated. (Sau khi chuyển đến thành phố mới, anh ấy cảm thấy bị cô lập.)
  11. Open-minded (Cởi mở) / Close-minded (Khép kín)
    • Ví dụ: Being open-minded helps you learn new things. (Cởi mở giúp bạn học hỏi được nhiều điều mới.)
    • Ví dụ: His close-minded attitude prevented him from accepting new ideas. (Thái độ khép kín của anh ấy ngăn cản việc chấp nhận ý tưởng mới.)

Exercise (Bài tập)

Điền từ trái nghĩa thích hợp vào chỗ trống

  1. She is very __________ (extrovert), but her brother is quite __________ (introvert).
  2. His decision was __________ (rational), while hers seemed __________ (irrational).
  3. After the therapy, her mental state became __________ (stable), but before that, it was very __________ (unstable).
  4. He is always __________ (optimistic), but his friend tends to be __________ (pessimistic).
  5. The child’s behavior was __________ (mature) for his age, but his sister’s was quite __________ (immature).

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.