
Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ đồng nghĩa với “Cruel”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER







Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Cruel”:
- Brutal: tàn bạo, hung ác
- Vicious: độc ác, hung dữ
- Inhuman: cực kỳ tàn ác, thiếu nhân tính
- Fiendish: ác quỷ, tàn độc
- Callous: nhẫn tâm, vô cảm
- Heartless: vô tâm, nhẫn tâm
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Cruel” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
Brutal (tàn bạo, hung ác)
- Ví dụ: The dictator was known for his brutal treatment of political prisoners.
(Nhà độc tài nổi tiếng với cách đối xử tàn bạo với các tù nhân chính trị.)
Vicious (độc ác, hung dữ)
- Ví dụ: The vicious dog attacked the stranger without warning.
(Con chó hung dữ tấn công người lạ mà không báo trước.)
Inhuman (cực kỳ tàn ác, thiếu nhân tính)
- Ví dụ: The soldiers committed inhuman acts during the war.
(Những người lính đã thực hiện những hành động thiếu nhân tính trong chiến tranh.)
Fiendish (ác quỷ, tàn độc)
- Ví dụ: The villain had a fiendish plan to destroy the city.
(Kẻ phản diện có một kế hoạch ác quỷ nhằm phá hủy thành phố.)
Callous (nhẫn tâm, vô cảm)
- Ví dụ: His callous remarks hurt her feelings deeply.
(Những nhận xét nhẫn tâm của anh ấy đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy sâu sắc.)
Heartless (vô tâm, nhẫn tâm)
- Ví dụ: It was heartless of him to abandon his pet in the cold.
(Anh ấy thật vô tâm khi bỏ rơi thú cưng của mình trong cái lạnh.)
Exercise (Bài tập)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Hãy chọn từ thích hợp trong các từ sau để điền vào chỗ trống:
Brutal, Vicious, Inhuman, Fiendish, Callous, Heartless
- The __________ dictator ordered the execution of innocent civilians.
- The __________ dog bit the child without any provocation.
- It was __________ of him to ignore the homeless man begging for food.
- The criminal had a __________ plan to rob the bank and harm the hostages.
- The soldiers were accused of committing __________ acts during the war.
- Her __________ comments made everyone in the room uncomfortable.
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/