Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Nâng cấp Ielts Speaking cùng từ vựng “Chicanery”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn từ vựng “Chicanery”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

IELTS Master

Explanation (Giải thích)

“Chicanery” (/ʃɪˈkeɪnəri/) là danh từ chỉ hành vi sử dụng sự lừa dối, thủ đoạn tinh vi, hoặc mánh khóe xảo quyệt để đạt được mục đích, thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc kinh doanh.

Review (Ôn tập)

  1. The politician was accused of using chicanery to win the election.
    (Chính trị gia bị cáo buộc sử dụng thủ đoạn xảo quyệt để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.)
  2. The lawyer’s chicanery in the courtroom misled the jury.
    (Sự gian lận của luật sư trong phòng xử án đã đánh lừa bồi thẩm đoàn.)
  3. The company’s financial chicanery was exposed by the auditors.
    (Sự gian lận tài chính của công ty đã bị các kiểm toán viên phát hiện.)
  4. He resorted to chicanery to avoid paying his debts.
    (Anh ta dùng mánh khóe để trốn tránh việc trả nợ.)
  5. The contract was filled with legal chicanery, making it hard to understand.
    (Hợp đồng chứa đầy thủ đoạn pháp lý khiến nó khó hiểu.)


Exercise (Bài tập)

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp trong khung để điền vào chỗ trống:
chicanery, deceive, dishonest, clever, trick

  1. The salesman used __________ to make people buy his product.
  2. She was __________ when she copied her friend’s answers during the test.
  3. The magician’s __________ amazed everyone in the audience.
  4. He tried to __________ his boss by hiding his mistakes.
  5. Using __________ to win the competition is not fair.

Bài 2: Trắc nghiệm

Chọn đáp án đúng:

  1. What does “chicanery” mean?
    a) Honest behavior
    b) Clever but dishonest tricks
    c) A type of food
    d) A kind of sport
  2. Which word is a synonym of “chicanery”?
    a) Honesty
    b) Deception
    c) Kindness
    d) Truth
  3. In which situation is “chicanery” most likely used?
    a) Playing with friends
    b) Cooking a meal
    c) Winning a game by cheating
    d) Going to the park
  4. Which sentence uses “chicanery” correctly?
    a) She used chicanery to help her friend.
    b) His chicanery made everyone trust him more.
    c) The lawyer’s chicanery helped him win the case unfairly.
    d) Chicanery is a good way to solve problems honestly.

Bài 3: Điền từ vào chỗ trống (nâng cao)

Chọn từ thích hợp trong khung để điền vào chỗ trống:
manipulate, deceive, unethical, tactics, dishonesty

  1. The politician’s __________ were criticized by the public.
  2. It is __________ to cheat in an exam.
  3. He tried to __________ the results to make them look better.
  4. Her __________ made everyone lose trust in her.
  5. The company used __________ to hide its financial problems.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.