Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Mở rộng vốn từ vựng với chủ đề “Tet Holiday”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Vocabulary chủ đề “Tet Holiday”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Vocabulary Tet Holiday

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Tet Holiday”:

  1. Platter /ˈplæt.ər/: Mâm cỗ
  2. Sticky rice /ˌstɪk.i ˈraɪs/: Xôi
  3. Red envelope /red ˈenvəloʊp/: Bao lì xì
  4. Lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/: Tiền lì xì
  5. Fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/: Pháo hoa
  6. Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/: Hoa mai
  7. Ancestor /ˈæn.ses.tər/: Tổ tiên
  8. Altar /ˈɔːl.tər/: Bàn thờ
  9. Reunion /ˌriːˈjuː.njən/: Sum họp
  10. Lion dance /ˈlaɪ.ən ˌdɑːns/: Múa lân
  11. Spring rolls /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/: Chả giò
  12. Worship /ˈwɜː.ʃɪp/: Thờ cúng
  13. Decorate /ˈdek.ə.reɪt/: Trang trí
  14. Festival /ˈfes.tɪ.vəl/: Lễ hội
  15. Dragon dance /ˈdræɡ.ən ˌdɑːns/: Múa rồng
  16. Prosperity /prɒsˈper.ə.ti/: Thịnh vượng

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Tet Holiday” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Platter:
    • Ví dụ: The platter of traditional Tet food was beautifully arranged.
    • Nghĩa: Mâm cỗ thức ăn truyền thống ngày Tết được bày trí đẹp mắt.
  2. Sticky rice:
    • Ví dụ: My grandmother makes the best sticky rice for Tet.
    • Nghĩa: Bà tôi làm xôi ngon nhất vào dịp Tết.
  3. Red envelope:
    • Ví dụ: Children receive red envelopes containing lucky money during Tet.
    • Nghĩa: Trẻ em nhận bao lì xì chứa tiền mừng tuổi trong dịp Tết.
  4. Lucky money:
    • Ví dụ: She saved all her lucky money to buy a new toy.
    • Nghĩa: Cô bé để dành tất cả tiền lì xì để mua một món đồ chơi mới.
  5. Fireworks:
    • Ví dụ: We watched the fireworks display on New Year’s Eve.
    • Nghĩa: Chúng tôi xem màn bắn pháo hoa vào đêm Giao thừa.
  6. Apricot blossom:
    • Ví dụ: The apricot blossom symbolizes good luck and prosperity.
    • Nghĩa: Hoa mai tượng trưng cho sự may mắn và thịnh vượng.
  7. Ancestor:
    • Ví dụ: We offer food to our ancestors on the altar during Tet.
    • Nghĩa: Chúng tôi dâng thức ăn lên tổ tiên trên bàn thờ trong dịp Tết.
  8. Altar:
    • Ví dụ: The family gathered around the altar to pray for a prosperous new year.
    • Nghĩa: Gia đình quây quần bên bàn thờ để cầu nguyện cho một năm mới thịnh vượng.
  9. Reunion:
    • Ví dụ: Tet is a time for family reunion and bonding.
    • Nghĩa: Tết là thời gian để gia đình sum họp và gắn kết.
  10. Lion dance:
    • Ví dụ: The lion dance performance attracted a large crowd.
    • Nghĩa: Màn múa lân thu hút rất đông người xem.
  11. Spring rolls:
    • Ví dụ: My mom makes delicious spring rolls for Tet.
    • Nghĩa: Mẹ tôi làm chả giò rất ngon cho ngày Tết.
  12. Worship:
    • Ví dụ: During Tet, we worship our ancestors to show respect.
    • Nghĩa: Trong dịp Tết, chúng tôi thờ cúng tổ tiên để thể hiện lòng thành kính.
  13. Decorate:
    • Ví dụ: We decorate our house with flowers and lights for Tet.
    • Nghĩa: Chúng tôi trang trí nhà cửa bằng hoa và đèn để đón Tết.
  14. Festival:
    • Ví dụ: Tet is the most important festival in Vietnam.
    • Nghĩa: Tết là lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam.
  15. Dragon dance:
    • Ví dụ: The dragon dance is a highlight of the Tet celebrations.
    • Nghĩa: Múa rồng là điểm nhấn trong các lễ hội đón Tết.
  16. Prosperity:
    • Ví dụ: People wish each other health, happiness, and prosperity during Tet.
    • Nghĩa: Mọi người chúc nhau sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong dịp Tết.

Exercise (Bài tập)

Điền vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống với từ thích hợp trong danh sách từ vựng đã học.

  1. During Tet, children are excited to receive __________ filled with lucky money.
  2. My family prepares a big __________ with many delicious traditional dishes.
  3. The __________ performance is always the most exciting part of the festival.
  4. We __________ our house with flowers and lanterns to welcome the new year.
  5. Many families light __________ in the sky on New Year’s Eve.
  6. My grandmother makes the best __________, which is always my favorite Tet dish.
  7. The __________ symbolizes good fortune and wealth in Vietnamese culture.
  8. On the first day of Tet, we visit the __________ to offer food and pray for our ancestors.
  9. Tet is a special time for family __________ and spending time together.
  10. People believe that the __________ brings strength and good luck to the new year.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.