
Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Phrasal Verb chủ đề “Music”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER



Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng Phrasal verbs chủ đề “Music”:
- Zone out /zəʊn aʊt/: Lãng quên mọi thứ xung quanh, đắm chìm trong âm nhạc
- Belt out /belt aʊt/: Hát hết mình
- Strike up /straɪk ʌp/: Bắt đầu chơi nhạc
- Turn up /tɜːn ʌp/: Tăng âm lượng
- Turn down /tɜːn daʊn/: Giảm âm lượng
- Fade out /feɪd aʊt/: Giảm dần âm lượng đến khi tắt hẳn
- Drown out /draʊn aʊt/: Lấn át âm thanh khác
- Tune in (to) /tjuːn ɪn/: Nghe
- Get into /ɡet ˈɪntuː/: Thích thú, say mê
- Put on /pʊt ɒn/: Bật nhạc
- Bang out /bæŋ aʊt/: Chơi nhạc cụ một cách mạnh mẽ, ồn ào
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng Phrasal verbs “Music” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- Whenever I listen to my favorite songs, I completely zone out (lãng quên mọi thứ xung quanh, đắm chìm trong âm nhạc).
- She loves karaoke and always belts out (hát hết mình) her favorite songs.
- The band struck up (bắt đầu chơi nhạc) a lively tune as soon as the guests arrived.
- Can you turn up (tăng âm lượng) the radio? I love this song!
- It’s late at night. Please turn down (giảm âm lượng) the music.
- At the end of the song, the sound gradually faded out (giảm dần âm lượng đến khi tắt hẳn).
- The loud construction noise drowned out (lấn át âm thanh khác) the music playing in the café.
- I always tune in (nghe) to my favorite radio station on the way to work.
- Lately, I’ve really got into (thích thú, say mê) jazz music.
- He quickly put on (bật nhạc) his favorite playlist to relax after work.
- The kids were having fun banging out (chơi nhạc cụ một cách mạnh mẽ, ồn ào) random tunes on the piano.
Exercise (Bài tập)
Chọn phrasal verb phù hợp từ danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống.
(zone out, belt out, strike up, turn up, turn down, fade out, drown out, tune in, get into, put on, bang out)
- I love to __________ my favorite songs when I’m driving alone.
- He didn’t hear me calling him because he had completely __________ while listening to music.
- The DJ asked the audience which song he should __________ next.
- Can you __________ the volume? I can barely hear the lyrics.
- The background music slowly __________ as the movie ended.
- The band __________ a slow song to set the mood at the wedding.
- The loud music from the neighbor’s house __________ the sound of our TV.
- She has really __________ classical music after attending a concert.
- Please __________ the TV, I need some quiet to concentrate.
- The kids were having fun __________ random tunes on the piano.
- Every morning, I __________ to my favorite radio station while having breakfast.
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/