Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Nâng cấp IELTS Speaking cùng những cặp từ trái nghĩa “Time”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những cặp từ trái nghĩa “Time”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Những cặp từ trái nghĩa Time

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Time”:

  1. Past/pɑːst/ – Future/ˈfjuː.tʃər/ (Quá khứ – Tương lai)
  2. Now/naʊ/ – Then/ðen/ (Bây giờ – Lúc đó)
  3. Before /bɪˈfɔːr/ – After /ˈɑːf.tər/ (Trước – Sau)
  4. Early/ˈɜː.li/ – Late/leɪt/ (Sớm – Muộn)
  5. Tomorrow /təˈmɒr.əʊ/ – Yesterday/ˈjes.tə.deɪ/ (Ngày mai – Hôm qua)
  6. Day/deɪ/ – Night/naɪt/ (Ngày – Đêm)
  7. Morning/ˈmɔː.nɪŋ/ – Evening/ˈiːv.nɪŋ/ (Buổi sáng – Buổi tối)
  8. Dawn/dɔːn/ – Dusk/dʌsk/ (Bình minh – Hoàng hôn)
  9. Beginning/bɪˈɡɪn.ɪŋ/ – End/end/ (Bắt đầu – Kết thúc)
  10. Start/stɑːt/ – Finish/ˈfɪn.ɪʃ/ (Bắt đầu – Kết thúc)
  11. Ancient/ˈeɪn.ʃənt/ – Modern/ˈmɒd.ən/ (Cổ đại – Hiện đại)
  12. Temporary /ˈtem.pər.ər.i/ – Permanent /ˈpɜː.mə.nənt/ (Tạm thời – Vĩnh viễn)

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Time” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. We learn from the past, but we must focus on the future.
    (Chúng ta học hỏi từ quá khứ, nhưng phải tập trung vào tương lai.)
  2. She was happy now, but back then, things were different.
    (Cô ấy hạnh phúc bây giờ, nhưng lúc đó mọi thứ rất khác.)
  3. You should wash your hands before eating and brush your teeth after meals.
    (Bạn nên rửa tay trước khi ăn và đánh răng sau bữa ăn.)
  4. He arrived early for the meeting, but his friend was late.
    (Anh ấy đến sớm cho cuộc họp, nhưng bạn của anh ấy thì muộn.)
  5. Tomorrow is a new day, but we should never forget yesterday.
    (Ngày mai là một ngày mới, nhưng chúng ta không nên quên ngày hôm qua.)
  6. The sun shines brightly during the day, but it disappears at night.
    (Mặt trời chiếu sáng vào ban ngày, nhưng biến mất vào ban đêm.)
  7. I love waking up early in the morning, but I also enjoy relaxing in the evening.
    (Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng, nhưng tôi cũng thích thư giãn vào buổi tối.)
  8. The sky turns golden at dawn, but it gets darker at dusk.
    (Bầu trời chuyển sang màu vàng vào lúc bình minh, nhưng trở nên tối hơn vào lúc hoàng hôn.)
  9. Every story has a beginning and an end.
    (Mỗi câu chuyện đều có một sự khởi đầu và một sự kết thúc.)
  10. The construction project is only temporary, but the new park will be permanent.
    (Dự án xây dựng này chỉ là tạm thời, nhưng công viên mới sẽ là vĩnh viễn.)

Exercise (Bài tập)

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Chọn từ phù hợp từ danh sách: past, future, before, after, early, late, tomorrow, yesterday, day, night

  1. He always wakes up ______ so he can catch the sunrise.
  2. The exam was difficult, but I will try again ______.
  3. She regrets some decisions she made in the ______.
  4. We should meet ______ dinner so we have more time to talk.
  5. The stars are only visible at ______.


Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *