
Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ đồng nghĩa với ‘Increase”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Increase”:
- Rise /raɪz/: Tăng lên về số lượng, mức độ hoặc giá trị
- Grow /ɡrəʊ/: Phát triển, tăng trưởng về kích thước, số lượng hoặc mức độ
- Escalate /ˈes.kə.leɪt/: Tăng lên nhanh chóng hoặc theo cấp số nhân
- Surge /sɜːdʒ/: Tăng vọt, tăng đột biến
- Boost /buːst/: Thúc đẩy
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Increase” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
- The prices of food rose sharply last month.
(Giá thực phẩm đã tăng mạnh vào tháng trước.) - The company’s profits grew steadily over the year.
(Lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng đều đặn trong suốt năm.) - Tensions between the two countries escalated after the incident.
(Căng thẳng giữa hai nước đã leo thang sau sự cố.) - There was a sudden surge in demand for electric cars.
(Có một sự tăng vọt đột ngột về nhu cầu xe điện.) - New advertisements helped boost sales significantly.
(Các quảng cáo mới đã giúp thúc đẩy doanh số bán hàng một cách đáng kể.)
Exercise (Bài tập)
Chọn từ phù hợp
Chọn một từ thích hợp (rise, grow, escalate, surge, boost) để điền vào chỗ trống:
- The number of tourists __________ during the summer months.
- Efforts were made to __________ the company’s international reputation.
- Oil prices have __________ due to the global crisis.
- The population is expected to __________ by 10% over the next decade.
- The conflict quickly __________ into a full-scale war.
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-