
Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Collocations chủ đề “Household Chores”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng Collocations chủ đề “Household Chores”:
- Wash the dishes /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/: Rửa chén bát
- Do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/: Giặt quần áo
- Hang the clothes /hæŋ ðə kləʊz/: Phơi quần áo
- Fold the laundry /fəʊld ðə ˈlɔːndri/: Gấp quần áo
- Iron the clothes /ˈaɪən ðə kləʊz/: Ủi quần áo
- Make the bed /meɪk ðə bed/: Dọn giường
- Sweep the floor /swiːp ðə flɔː(r)/: Quét nhà/sàn
- Mop the floor /mɒp ðə flɔː(r)/: Lau nhà/sàn
- Vacuum the floor /ˈvæk.juːm ðə flɔː(r)/ : Hút bụi sàn nhà
- Dust the furniture /dʌst ðə ˈfɜː.nɪ.tʃə(r)/: Lau bụi bàn ghế
- Take out the trash /teɪk aʊt ðə træʃ/ : Đổ rác
- Tidy up the room /ˈtaɪ.di ʌp ðə ruːm/: Dọn dẹp phòng
- Do the grocery shopping /duː ðə ˈɡrəʊ.sər.i ˈʃɒp.ɪŋ/: Mua đồ tạp hóa
- Set the table /set ðə ˈteɪ.bəl/: Bày bàn ăn
- Clear the table /klɪə(r) ðə ˈteɪ.bəl/: Dọn bàn (sau khi ăn xong)
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng Collocations chủ đề “Household Chores” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
I always help my mom wash the dishes after dinner.
(Tôi luôn giúp mẹ rửa chén sau bữa tối.)
She does the laundry every Sunday morning.
(Cô ấy giặt đồ vào mỗi sáng Chủ nhật.)
We hang the clothes outside to dry in the sun.
(Chúng tôi phơi quần áo ngoài trời để hong khô bằng ánh nắng.)
After drying, I usually fold the laundry neatly.
(Sau khi khô, tôi thường gấp quần áo gọn gàng.)
My dad irons the clothes before going to work.
(Bố tôi ủi đồ trước khi đi làm.)
Don’t forget to make the bed when you wake up.
(Đừng quên dọn giường khi bạn thức dậy.)
She sweeps the floor every morning to keep the house clean.
(Cô ấy quét nhà mỗi sáng để giữ nhà cửa sạch sẽ.)
We mop the floor after sweeping it.
(Chúng tôi lau nhà sau khi quét xong.)
He vacuums the floor twice a week.
(Anh ấy hút bụi sàn hai lần một tuần.)
I dust the furniture in the living room every weekend.
(Tôi lau bụi bàn ghế trong phòng khách vào mỗi cuối tuần.)
Can you take out the trash before dinner?
(Bạn có thể đổ rác trước bữa tối không?)
We need to tidy up the room before our guests arrive.
(Chúng ta cần dọn phòng trước khi khách đến.)
Mom asked me to do the grocery shopping this afternoon.
(Mẹ nhờ tôi đi mua đồ tạp hóa vào chiều nay.)
Let’s set the table before the food gets cold.
(Hãy bày bàn ăn trước khi đồ ăn nguội.)
After dinner, we clear the table together.
(Sau bữa tối, chúng tôi cùng nhau dọn bàn.)
Exercise (Bài tập)
Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)
Hãy điền cụm động từ phù hợp vào chỗ trống bên dưới. Sử dụng các từ sau:
wash the dishes, do the laundry, hang the clothes, mop the floor, dust the furniture, take out the trash, tidy up the room, iron the clothes, sweep the floor
- Every Sunday, I help my mom ____________ after lunch.
- Don’t forget to ____________ before the guests arrive.
- After washing, she ____________ in the backyard.
- He ____________ every morning before going to school.
- We need to ____________ because it’s really dirty.
- She usually ____________ on Saturday afternoon.
- My dad always ____________ on rainy days because we can’t dry clothes outside.
- Please ____________ — it smells bad!
- My sister likes to ____________ to keep the shelves clean.
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/