Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Tự học Writing

IELTS Writing Task 2: Giải Mã Đề CAM 20 – Test 3

IELTS Writing Task 2

Sợ hãi trước đề thi IELTS Writing Task 2? Đừng lo lắng! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” đề thi CAM 20 – Test 3 một cách chi tiết và hiệu quả. Bạn sẽ không chỉ biết cách phân tích đề, lên dàn ý logic mà còn học được những từ vựng, cấu trúc câu “ăn điểm” để chinh phục band điểm cao. Bắt đầu ngay thôi nào!

engonow.com

  • IELTS Writing Task 2
  • IELTS Writing Task 2
  • IELTS Writing Task 2
  • IELTS Writing Task 2
  • IELTS Writing Task 2

Phân tích đề bài & cấu trúc tổng quan

Chủ đề: Environment (môi trường), Travel/Aviation (hàng không – du lịch).

Dạng bài: Opinion (Outweigh). Cần nêu rõ quan điểm: lợi ích môi trường có outweigh bất lợi cho cá nhân & doanh nghiệp hay không.

Cấu trúc bài mẫu:

Mở bài (2 câu): Paraphrase đề + nêu rõ lập trường “benefits outweigh”.

Thân bài 1 (5 câu): Trình bày bất lợi cho cá nhân (hạn chế trải nghiệm, cơ hội) và cho doanh nghiệp/kinh tế (đặc biệt quốc gia phụ thuộc du lịch).

Thân bài 2 (5 câu): Trình bày lợi ích môi trường (giảm nhiên liệu hoá thạch, cắt giảm phát thải, cải thiện chất lượng không khí, sức khỏe; làm chậm biến đổi khí hậu và thảm hoạ liên quan).

Kết bài (2 câu): Tóm lược và khẳng định lại lập trường “benefits outweigh”.

Phân tích chi tiết từng đoạn

Mở bài:

Câu dẫn & paraphrase: “It is widely recognized that some individuals have become determined to reduce their annual use of flights…” → Diễn giải chính xác hiện tượng trong đề, thay bằng “reduce their annual use of flights / avoid this mode altogether”.

Thesis (trả lời trực tiếp): “I believe that the environmental advantages of this trend far outweigh the drawbacks…” → Quan điểm rõ ràng, trực diện.

Thân bài 1 – Bất lợi

Topic sentence: “Admittedly, the reduction of air travel can be disadvantageous on both individual and corporate levels.” Báo hiệu đoạn “cons”.

Ý bổ trợ & phát triển:

Cá nhân (đặc biệt người trẻ) mất cơ hội mở rộng hiểu biết/trải nghiệm (explain).

Hệ quả kinh tế vĩ mô với quốc gia phụ thuộc du lịch: mất việc, giảm thu nhập quốc dân, cắt đầu tư hạ tầng, tăng nghèo (cause–effect chain).

Ví dụ cụ thể: “countries like Thailand…” (example).

Thân bài 2 – Lợi ích môi trường

Topic sentence: “However, these drawbacks pale in significance…”Chuyển hướng sang “pros”, làm rõ lập trường “outweigh”.

Ý bổ trợ & phát triển:

Giảm tiêu thụ nhiên liệu hoá thạch & phát thải hàng không → cải thiện chất lượng không khí gần sân bay → lợi ích sức khỏe & chi phí y tế (explain + consequences).

Giảm phát thải → làm chậm biến đổi khí hậu → ngăn thảm hoạ khí hậu (bão, lũ, hạn hán) đe doạ an ninh lương thực (wider impacts).

Giả định/phảnfactual: “Without such action, … could escalate …” (conditional reasoning).

Kết bài

Tóm tắt & nhấn mạnh lập trường: Nhắc lại bất lợi (du lịch, cơ hội cá nhân) nhưng khẳng định chúng “insignificant” so với lợi ích môi trường & sức khỏe cộng đồng; chốt thông điệp hành động.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Bứt Phá IELTS Writing Task 2: Làm Chủ Tư Duy Diễn Dịch

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *