Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn Phrasal verb về chủ đề “Family”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng Phrasal verbs chủ đề “Family”:
- Get along with: Hòa thuận với
- Fall out with: Cãi nhau với
- Look up to: Ngưỡng mộ
- Take after: Giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách)
- Grow apart: Dần xa cách
- Bring up: Nuôi nấng
- Tell off: La mắng
- Settle down: Kết hôn, ổn định cuộc sống
- Get together: Tụ họp
- Make up: Làm hòa
- Live up to: Sống theo, đáp ứng kỳ vọng
- Look after: Chăm só
- Pass down: Truyền lại (cho thế hệ sau)
- See off: Tiễn biệt
- Grow into: Dần trở nên giống (ai đó trong gia đình)
- Provide for: Chu cấp (cho gia đình)
- Stand by: Ủng hộ, bảo vệ
- Put up with: Chịu đựng
- Come from: Xuất thân từ
- Turn to: Tìm đến ai đó để được giúp đỡ
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng Phrasal verbs “Family” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
1. Get along with
- Example: I’m lucky to get along with my siblings so well; we hardly ever argue.
(Tôi may mắn hòa thuận với các anh chị em của mình; chúng tôi hầu như không bao giờ cãi nhau.)
2. Fall out with
- Example: They often fall out with each other over minor issues, but they always make up quickly.
(Họ thường cãi nhau vì những vấn đề nhỏ nhặt, nhưng luôn làm hòa nhanh chóng.)
3. Look up to
- Example: I’ve always looked up to my grandfather for his wisdom and kindness.
(Tôi luôn ngưỡng mộ ông tôi vì sự thông thái và lòng tốt của ông.)
4. Take after
- Example: She really takes after her mother in both appearance and personality.
(Cô ấy thật sự giống mẹ cả về ngoại hình lẫn tính cách.)
5. Grow apart
- Example: After moving to different cities, we started to grow apart over the years.
(Sau khi chuyển đến các thành phố khác nhau, chúng tôi dần xa cách qua nhiều năm.)
6. Bring up
- Example: It’s not easy to bring up three children on your own.
(Nuôi nấng ba đứa trẻ một mình không hề dễ dàng.)
7. Tell off
- Example: Mom told me off for not cleaning my room.
(Mẹ đã la mắng tôi vì không dọn phòng.)
8. Settle down
- Example: After traveling for years, he decided to settle down and start a family.
(Sau nhiều năm đi du lịch, anh ấy quyết định ổn định cuộc sống và bắt đầu xây dựng gia đình.)
9. Get together
- Example: We always get together as a family during the holidays.
(Chúng tôi luôn tụ họp gia đình vào các ngày lễ.)
10. Make up
- Example: After the argument, it took them a week to make up and talk again.
(Sau cuộc cãi vã, họ mất một tuần để làm hòa và nói chuyện lại với nhau.)
11. Live up to
- Example: It’s hard to live up to everyone’s expectations all the time.
(Rất khó để sống theo kỳ vọng của mọi người mọi lúc.)
12. Look after
- Example: It’s important to look after your parents as they grow older.
(Việc chăm sóc cha mẹ khi họ già đi rất quan trọng.)
13. Pass down
- Example: This recipe has been passed down in our family for generations.
(Công thức này đã được truyền lại trong gia đình tôi qua nhiều thế hệ.)
14. See off
- Example: We went to the airport to see off our cousins who were leaving for Australia.
(Chúng tôi đã ra sân bay tiễn biệt các anh chị em họ đi Úc.)
15. Grow into
- Example: He has grown into a responsible and kind man, just like his father.
(Anh ấy đã dần trở thành một người đàn ông có trách nhiệm và tử tế, giống như cha mình.)
16. Provide for
- Example: He works hard to provide for his family and ensure a good future for his children.
(Anh ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình và đảm bảo tương lai tốt đẹp cho các con.)
17. Stand by
- Example: No matter what happens, I’ll always stand by you.
(Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)
18. Put up with
- Example: It’s not easy to put up with his bad temper, but his family always supports him.
(Không dễ để chịu đựng tính nóng nảy của anh ấy, nhưng gia đình luôn ủng hộ anh ấy.)
19. Come from
- Example: She comes from a loving and supportive family.
(Cô ấy xuất thân từ một gia đình yêu thương và luôn ủng hộ.)
20. Turn to
- Example: Whenever I’m in trouble, I always turn to my sister for advice.
(Mỗi khi gặp khó khăn, tôi luôn tìm đến chị gái để xin lời khuyên.)
Exercise (Bài tập)
Điền vào chỗ trống những từ sau đây.
Word Bank:
Get along with, Fall out with, Look up to, Take after, Bring up, Tell off
- My sister and I usually ____________, but sometimes we argue.
- She always ____________ her grandmother for being so kind and strong.
- He ____________ his dad; they both love sports and have the same smile.
- After forgetting to do my chores, my mom had to ____________ me.
- My parents worked hard to ____________ my brother and me with good values.
- They ____________ over a small misunderstanding and didn’t talk for days.
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/