Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn Phrasal verb về chủ đề “Failure”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

IELTS Master

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng Phrasal verbs chủ đề “Failure”:

  1. Give up: Từ bỏ, bỏ cuộc
  2. Break down: Thất bại, sụp đổ (kế hoạch, đàm phán)
  3. Go under: Phá sản, thất bại (doanh nghiệp)
  4. Mess up: Làm hỏng việc, thất bại
  5. Screw up: Làm hỏng việc, thất bại
  6. Slip up: Mắc lỗi, sai lầm
  7. Trip up: Mắc lỗi do sơ suất, bất cẩn
  8. Bail out (of): Bỏ cuộc, từ bỏ giữa chừng
  9. Fall apart: Tan vỡ, sụp đổ (kế hoạch, mối quan hệ)
  10. Wipe out: Thất bại hoàn toàn, bị xóa sổ
  11. Fall behind: Tụt hậu, không theo kịp
  12. Go wrong: Đi sai hướng, gặp trục trặc
  13. Fall through: Thất bại, không thành công
  14. Foul up: Làm hỏng việc

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng Phrasal verbs “Failure” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

Give up (Từ bỏ, bỏ cuộc):

  • She worked hard for months on the project but decided to give up when she saw no progress.
    (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ suốt nhiều tháng cho dự án nhưng quyết định từ bỏ khi không thấy tiến triển.)

Break down (Thất bại, sụp đổ):

  • The peace talks broke down after both sides refused to compromise.
    (Các cuộc đàm phán hòa bình đã thất bại sau khi cả hai bên từ chối nhượng bộ.)

Go under (Phá sản, thất bại):

  • The company went under because it couldn’t compete with larger corporations.
    (Công ty đã phá sản vì không thể cạnh tranh với các tập đoàn lớn hơn.)

Mess up (Làm hỏng việc, thất bại):

  • He messed up the presentation by forgetting to include the most important slide.
    (Anh ấy làm hỏng bài thuyết trình vì quên không đưa vào slide quan trọng nhất.)

Screw up (Làm hỏng việc, thất bại):

  • I really screwed up the job interview by arriving late.
    (Tôi thật sự làm hỏng buổi phỏng vấn xin việc vì đến muộn.)

Slip up (Mắc lỗi, sai lầm):

  • The manager slipped up by approving the wrong invoice.
    (Quản lý đã mắc lỗi khi phê duyệt sai hóa đơn.)

Trip up (Mắc lỗi do sơ suất, bất cẩn):

  • She tripped up on the last question of the exam because she misread it.
    (Cô ấy mắc lỗi ở câu hỏi cuối cùng của bài thi vì đọc nhầm.)

Bail out (of) (Bỏ cuộc, từ bỏ giữa chừng):

  • He promised to finish the project but bailed out when it became too challenging.
    (Anh ấy hứa sẽ hoàn thành dự án nhưng đã bỏ cuộc khi gặp khó khăn quá lớn.)

Fall apart (Tan vỡ, sụp đổ):

  • After years of conflict, their relationship finally fell apart.
    (Sau nhiều năm xung đột, mối quan hệ của họ cuối cùng cũng tan vỡ.)

Wipe out (Thất bại hoàn toàn, bị xóa sổ):

  • The hurricane wiped out all their crops, leaving the farmers devastated.
    (Cơn bão đã xóa sổ toàn bộ mùa màng của họ, khiến những người nông dân bị suy sụp.)

Fall behind (Tụt hậu, không theo kịp):

  • He fell behind in his studies after missing several classes.
    (Cậu ấy đã tụt hậu trong việc học sau khi nghỉ học vài buổi.)

Go wrong (Đi sai hướng, gặp trục trặc):

  • Everything went wrong during the event because of poor planning.
    (Mọi thứ đã gặp trục trặc trong sự kiện vì kế hoạch kém hiệu quả.)

Fall through (Thất bại, không thành công):

  • Our plans to buy the house fell through when the loan wasn’t approved.
    (Kế hoạch mua nhà của chúng tôi đã thất bại khi khoản vay không được phê duyệt.)

Foul up (Làm hỏng việc):

  • The IT team fouled up the system upgrade, causing a network outage.
    (Đội IT đã làm hỏng việc nâng cấp hệ thống, dẫn đến sự cố mạng.)

Exercise (Bài tập)

Điền vào chỗ trống dùng những cụm từ sau: (give up, break down, go under, mess up, screw up, slip up, trip up, bail out, fall apart, wipe out, fall behind, go wrong, fall through, foul up).

  1. The team worked hard, but the project still ________ due to budget issues.
  2. Don’t ________ now! We’re almost at the finish line.
  3. The negotiations ________ after neither side could agree on the terms.
  4. I really ________ my presentation by forgetting my notes.
  5. Be careful not to ________ on any small details during your interview.
  6. The factory ________ because of increasing competition.
  7. She couldn’t keep up with the workload and eventually started to ________.
  8. Heavy flooding has ________ most of the farmland in the region.
  9. He promised to help but ________ when things got tough.
  10. The IT team accidentally ________ the database, causing delays in the project.
  11. Our holiday plans ________ because the airline canceled our flights.
  12. The student ________ during the test because he misread the instructions.
  13. If you don’t manage your time, you’ll ________ in your studies.
  14. Everything seemed fine at first, but then it all started to ________.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.