Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ đồng nghĩa với “Important”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

IELTS Master

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Important”:

  1. Significant: Đáng kể, quan trọng
  2. Crucial: Cực kỳ quan trọng
  3. Essential: Cần thiết, không thể thiếu
  4. Critical: Quan trọng
  5. Paramount: Tối quan trọng
  6. Pivotal: Quan trọng, mang tính bước ngoặt
  7. Vital: Cực kỳ quan trọng
  8. Indispensable: Quan trọng đến mức không thể thiếu

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Important” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

Significant (Đáng kể, quan trọng):

  • The new policy brought about significant improvements in workplace efficiency.
    (Chính sách mới đã mang lại những cải thiện đáng kể trong hiệu quả làm việc.)

Crucial (Cực kỳ quan trọng):

  • It is crucial to submit your application before the deadline.
    (Việc nộp đơn trước hạn chót là cực kỳ quan trọng.)

Essential (Cần thiết, không thể thiếu):

  • Water is essential for all forms of life on Earth.
    (Nước là thứ cần thiết cho mọi dạng sống trên Trái đất.)

Critical (Quan trọng):

  • His role in the negotiations was critical to achieving a peace agreement.
    (Vai trò của ông ấy trong các cuộc đàm phán là rất quan trọng để đạt được thỏa thuận hòa bình.)

Paramount (Tối quan trọng):

  • Ensuring customer satisfaction is of paramount importance in this industry.
    (Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng là điều tối quan trọng trong ngành này.)

Pivotal (Quan trọng, mang tính bước ngoặt):

  • The invention of the internet was a pivotal moment in human history.
    (Sự ra đời của internet là một khoảnh khắc mang tính bước ngoặt trong lịch sử loài người.)

Vital (Cực kỳ quan trọng):

  • It is vital that you attend the meeting to discuss the future of the project.
    (Việc bạn tham gia cuộc họp để thảo luận về tương lai của dự án là cực kỳ quan trọng.)

Indispensable (Quan trọng đến mức không thể thiếu):

  • A good translator is indispensable when working in an international environment.
    (Một người phiên dịch giỏi là không thể thiếu khi làm việc trong môi trường quốc tế.)

Exercise (Bài tập)

Điền vào chỗ trống những từ phù hợp sau đây: (significant, crucial, essential, critical, paramount, pivotal, vital, indispensable).

  1. The meeting was a __________ opportunity to discuss the company’s long-term strategy.
  2. A balanced diet is __________ for maintaining good health.
  3. Time management is __________ to succeeding in a competitive environment.
  4. This decision will be __________ to shaping the future of the organization.
  5. It is of __________ importance to address climate change issues immediately.
  6. The manager played a __________ role in the success of the new project.
  7. Teamwork is __________ for the success of any large-scale project.
  8. The internet has become an __________ tool in modern education and communication.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.