Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Uncategorized

Những Phrasal Verbs về chủ đề “Success”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Phrasal verbs dùng “Shopping”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng Phrasal verbs chủ đề “Success”:

  1. Come off: Thành công, diễn ra tốt đẹp (kế hoạch, sự kiện)
  2. Carry off: Giành được, đạt được (giải thưởng) một cách thuyết phục
  3. Get ahead: Tiến bộ, thành công trong sự nghiệp
  4. Measure up: Đạt được tiêu chuẩn, mong đợi
  5. Pull off: Thành công trong việc làm điều gì đó khó khăn
  6. Work out: Diễn ra tốt đẹp, thành công
  7. Go after: Theo đuổi mục tiêu một cách quyết tâm
  8. Break through: Vượt qua rào cản hoặc khó khăn
  9. Get on: Tiến bộ và thành công trong cuộc sống
  10. Come through: Thành công vượt qua thử thách khó
  11. Work towards: Nỗ lực hướng tới mục tiêu
  12. Follow through: Hoàn thành, thực hiện đến cùng
  13. Pay off: Mang lại kết quả tốt đẹp, xứng đáng với công sức bỏ ra

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng Phrasal verbs “Success” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

Come off:

  • The plan to host the charity event came off perfectly despite the bad weather.
    (Kế hoạch tổ chức sự kiện từ thiện đã diễn ra tốt đẹp mặc dù thời tiết xấu.)

Carry off:

  • She carried off the first prize in the writing competition with her inspiring story.
    (Cô ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi viết với câu chuyện đầy cảm hứng.)

Get ahead:

  • If you want to get ahead in your career, you need to work harder and be more proactive.
    (Nếu bạn muốn tiến bộ trong sự nghiệp, bạn cần làm việc chăm chỉ hơn và chủ động hơn.)

Measure up:

  • He didn’t measure up to the company’s expectations, so he didn’t get the job.
    (Anh ấy không đạt được tiêu chuẩn của công ty nên đã không được nhận việc.)

Pull off:

  • It was a difficult project, but the team managed to pull it off successfully.
    (Đó là một dự án khó, nhưng cả đội đã thành công hoàn thành nó.)

Work out:

  • Everything worked out in the end, and we were able to meet the deadline.
    (Mọi thứ đã diễn ra tốt đẹp cuối cùng, và chúng tôi đã kịp thời hạn.)

Go after:

  • He decided to go after his dream of becoming a professional musician.
    (Anh ấy quyết tâm theo đuổi ước mơ trở thành một nhạc sĩ chuyên nghiệp.)

Break through:

  • After years of hard work, she finally broke through in the fashion industry.
    (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã vượt qua rào cản trong ngành thời trang.)

Get on:

  • She’s getting on well in her new role as team leader.
    (Cô ấy đang tiến bộ và làm tốt trong vai trò trưởng nhóm mới của mình.)

Come through:

  • Despite the pressure, he came through and delivered an outstanding performance.
    (Dù áp lực lớn, anh ấy đã vượt qua thử thách và trình diễn một cách xuất sắc.)

Work towards:

  • They are working towards their goal of building a sustainable community.
    (Họ đang nỗ lực hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng bền vững.)

Follow through:

  • You need to follow through with your plans if you want to succeed.
    (Bạn cần hoàn thành kế hoạch của mình nếu muốn thành công.)

Pay off:

  • All her hard work finally paid off when she got the promotion.
    (Tất cả công sức cô ấy bỏ ra cuối cùng đã được đền đáp khi cô ấy được thăng chức.)

Exercise (Bài tập)

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Sử dụng các phrasal verbs sau (come off, carry off, get ahead, measure up, pull off, work out, go after, break through, get on, come through, work towards, follow through, pay off) để hoàn thành câu:

  1. The plan to organize the school festival didn’t ______ because of the rain.
  2. She worked hard for years to ______ her dream of becoming a doctor.
  3. John is very talented and always finds a way to ______ difficult tasks.
  4. After months of practicing, her efforts finally ______ when she won the competition.
  5. It’s important to ______ your goals step by step if you want to succeed.
  6. Despite facing many obstacles, the team ______ and finished the project on time.
  7. I need to improve my skills to ______ to the company’s requirements.
  8. Lisa is ______ well in her new job and seems to be enjoying it.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.