Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Nâng cao IELTS Speaking cùng những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Emotions”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Emotions”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Những cặp từ trái nghĩa Emotions

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Emotion”:

  1. Happy /ˈhæpi/ – Sad /sæd/: hạnh phúc – buồn bã
  2. Joyful /ˈdʒɔɪfəl/ – Sorrowful /ˈsɒrəʊfəl/: vui mừng – đau buồn
  3. Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ – Bored /bɔːd/: phấn khởi – chán nản
  4. Enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ – Apathetic /ˌæp.əˈθet.ɪk/: nhiệt tình – thờ ơ
  5. Calm /kɑːm/ – Anxious /ˈæŋk.ʃəs/: bình tĩnh – lo lắng
  6. Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ – Insecure /ˌɪn.sɪˈkjʊər/: tự tin – bất an
  7. Proud /praʊd/ – Ashamed /əˈʃeɪmd/: tự hào – xấu hổ
  8. Satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/ – Dissatisfied /ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/: hài lòng – không hài lòng
  9. Friendly /ˈfrend.li/ – Hostile /ˈhɒs.taɪl/: thân thiện – không thân thiện
  10. Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/ – Gloomy /ˈɡluːmi/: vui tươi – ảm đạm

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những cặp từ trái nghĩa chủ đề “Emotion” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. She felt happy when she received the award, but her friend looked sad because he didn’t win.
    → Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi nhận giải thưởng, nhưng bạn cô ấy trông buồn bã vì không chiến thắng.
  2. The children were joyful during the festival, but the old man looked sorrowful as he remembered his past.
    → Lũ trẻ vui mừng trong lễ hội, nhưng ông lão trông đau buồn khi nhớ về quá khứ.
  3. I was so excited to go on the trip, but my brother seemed bored with the idea.
    → Tôi phấn khởi khi đi du lịch, nhưng anh tôi có vẻ chán nản với kế hoạch đó.
  4. She is always enthusiastic about new projects, while he remains apathetic and uninterested.
    → Cô ấy luôn nhiệt tình với các dự án mới, trong khi anh ấy lại thờ ơ và không quan tâm.
  5. Even in difficult situations, he stays calm, but I often feel anxious and nervous.
    → Dù trong tình huống khó khăn, anh ấy vẫn bình tĩnh, còn tôi thường cảm thấy lo lắng và hồi hộp.
  6. He walked into the room looking confident, while she appeared insecure and hesitant.
    → Anh ấy bước vào phòng trông rất tự tin, trong khi cô ấy có vẻ bất an và do dự.
  7. She was proud of her achievements, but he was ashamed of his mistakes.
    → Cô ấy tự hào về thành tích của mình, nhưng anh ấy lại xấu hổ vì những sai lầm.
  8. The customers were satisfied with the service, but some were still dissatisfied with the food quality.
    → Khách hàng hài lòng với dịch vụ, nhưng một số vẫn không hài lòng về chất lượng đồ ăn.
  9. The new neighbor is very friendly, unlike the previous one, who was quite hostile.
    → Người hàng xóm mới rất thân thiện, không giống như người trước đây, người khá không thân thiện.
  10. The weather was cheerful and sunny in the morning, but it turned gloomy and rainy in the afternoon.
    → Buổi sáng thời tiết vui tươi và nắng đẹp, nhưng buổi chiều lại trở nên ảm đạm và mưa gió.

Exercise (Bài tập)

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Chọn một từ phù hợp để hoàn thành câu: happy, sad, excited, bored, confident, insecure, friendly, hostile, satisfied, dissatisfied

  1. She felt _______ after hearing the good news.
  2. He seemed _______ because he failed the test.
  3. I was _______ to start my new job, but my friend was _______ because he had nothing to do.
  4. He looked very _______ when giving his speech, while she appeared _______ and nervous.
  5. The waiter was very _______ and helpful, unlike the rude and _______ one at the other restaurant.
  6. Most customers were _______ with the product, but a few were _______ and wanted a refund.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *