Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Collocations chủ đề “Music”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng Collocations chủ đề “Music”:

  1. Have a good ear for music: Có năng khiếu thẩm âm tốt
  2. Carry a tune: Hát đúng giai điệu
  3. A massive hit: Một bài hát cực kỳ thành công
  4. Haunting melody: Một giai điệu đẹp đẽ, khó quên
  5. Upbeat tempo: Nhịp điệu nhanh, vui tươi, sôi động
  6. Soothing music: Âm nhạc nhẹ nhàng, du dương
  7. Live music: Âm nhạc được trình diễn trực tiếp
  8. Compose music: Sáng tác nhạc
  9. Musical taste: Gu âm nhạc
  10. A piece of music: Một bản nhạc

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng Collocations chủ đề “Music” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Have a good ear for music
    👉 She has a good ear for music and can identify every instrument in an orchestra.
    (Cô ấy có năng khiếu thẩm âm và có thể nhận ra mọi nhạc cụ trong dàn nhạc.)
  2. Carry a tune
    👉 Although he loves singing, he can’t carry a tune to save his life.
    (Dù anh ấy rất thích hát, nhưng lại không hát đúng giai điệu chút nào.)
  3. A massive hit
    👉 Their new song became a massive hit within just a few days.
    (Bài hát mới của họ đã trở thành một bản hit lớn chỉ sau vài ngày.)
  4. Haunting melody
    👉 The film’s soundtrack has a haunting melody that stays with you.
    (Nhạc nền của bộ phim có một giai điệu đẹp và ám ảnh, khiến bạn nhớ mãi.)
  5. Upbeat tempo
    👉 I always start my day with songs that have an upbeat tempo to lift my mood.
    (Tôi luôn bắt đầu ngày mới với những bài hát có nhịp điệu vui tươi để nâng cao tinh thần.)
  6. Soothing music
    👉 Listening to soothing music helps me concentrate while studying.
    (Nghe nhạc nhẹ nhàng giúp tôi tập trung khi học.)
  7. Live music
    👉 There’s nothing like enjoying live music at a summer festival.
    (Không gì tuyệt bằng tận hưởng âm nhạc trực tiếp tại một lễ hội mùa hè.)
  8. Compose music
    👉 He started to compose music when he was only ten years old.
    (Anh ấy bắt đầu sáng tác nhạc khi chỉ mới 10 tuổi.)
  9. Musical taste
    👉 We have very different musical tastes, but we both enjoy going to concerts.
    (Chúng tôi có gu âm nhạc rất khác nhau, nhưng cả hai đều thích đi nghe nhạc sống.)
  10. A piece of music
    👉 This piece of music was written during the Romantic period.
    (Bản nhạc này được sáng tác vào thời kỳ Lãng mạn.)

Exercise (Bài tập)

Điền vào chỗ trống với các cụm từ sau

(have a good ear for music, carry a tune, a massive hit, haunting melody, upbeat tempo, soothing music, live music, compose music, musical taste, a piece of music)


  1. My sister can ________; she always sings perfectly on key.
  2. The singer’s latest single is ________ and is topping all the charts.
  3. I prefer songs with an ________ because they make me feel energetic.
  4. Even though we don’t have the same ________, we still enjoy going to concerts together.
  5. He began to ________ when he got his first keyboard at age 8.
  6. This song has a ________ that gives me chills every time I hear it.
  7. I can’t sleep without playing some ________ in the background.
  8. She doesn’t know much about music theory, but she really ________.
  9. The orchestra will perform ________ by Beethoven tonight.
  10. Nothing beats experiencing ________ in a small, cozy venue.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *