Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Tự học Reading Tự học Tiếng Anh

Từ vựng tiếng anh về văn phòng phẩm phổ biến

office supplies

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn từ vựng chủ đề “Office supplies”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

những từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng phẩm

Explanation (Giải thích)


Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Office supplies”:

  1. Paper: giấy
  2. Notebook: sổ tay
  3. Notepad: tập giấy nhỏ
  4. Sticky notes: giấy ghi chú
  5. Stapler: dập ghim (Dụng cụ dùng để ghim giấy lại với nhau)
  6. Staples: ghim (Kim loại nhỏ dùng để ghim giấy)
  7. Scissors: kéo
  8. Ruler: thước kẻ
  9. Tape dispenser: hộp đựng băng keo
  10. Glue: keo dán
  11. Hole punch: dụng cụ dùng để bấm lỗ trên giấy
  12. Calculator: máy tính bỏ túi
  13. Filing cabinet: tủ đựng tài liệu
  14. Folder: bìa đựng tài liệu
  15. Clipboard: bảng kẹp giấy
  16. Desk lamp: đèn bàn
  17. Rubber stamp: con dấu
  18. Fax machine: máy fax
  19. Computer: máy tính
  20. Calculator: máy tính bỏ túi
  21. Printer: máy in

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Office supplies” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Paper (giấy): I need some more paper to print the report for tomorrow’s meeting.
  2. Notebook (sổ tay): She brings her notebook everywhere to capture any new ideas that come to mind.
  3. Notepad (tập giấy nhỏ): He keeps a notepad by the phone to write down important messages.
  4. Sticky notes (giấy ghi chú): I stick a few sticky notes on my monitor to remind me of urgent tasks.
  5. Stapler (dập ghim): Can you pass me the stapler? I need to organize these handouts.
  6. Staples (ghim): I just realized that we’re out of staples. Could you get more from the supply closet?
  7. Scissors (kéo): Use the scissors to trim the edges of this document before we file it.
  8. Ruler (thước kẻ): A ruler is helpful for drawing straight lines on charts and graphs.
  9. Tape dispenser (hộp đựng băng keo): Where did I leave the tape dispenser? I need to seal these envelopes.
  10. Glue (keo dán): Apply a small amount of glue to stick the label onto the folder.
  11. Hole punch (dụng cụ bấm lỗ): A hole punch is necessary for organizing papers into binders.
  12. Calculator (máy tính bỏ túi): Make sure to bring your calculator for the upcoming math exam.
  13. Filing cabinet (tủ đựng tài liệu): All the client contracts are safely stored in the filing cabinet.
  14. Folder (bìa đựng tài liệu): Each subject has its own folder to keep papers organized.
  15. Clipboard (bảng kẹp giấy): Nurses often use a clipboard to write down patient information.
  16. Desk lamp (đèn bàn): My desk lamp is perfect for reading documents late at night.
  17. Rubber stamp (con dấu): Place the rubber stamp here to show that the document is approved.
  18. Fax machine (máy fax): Although we mostly use email, the fax machine is still here for certain documents.
  19. Computer (máy tính): I use my computer daily for lesson planning and grading.
  20. Printer (máy in): The printer is low on ink—please refill it so I can print more worksheets.

Exercise (Bài tập)

Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:

Complete each sentence with the correct word from the list: folder, rubber stamp, stapler, glue, computer.

  1. I need to attach these two pieces of paper, so I’ll use some _______.
  2. Please put these papers in a _______ so they stay organized.
  3. My _______ isn’t working, so I can’t staple these pages together.
  4. The office requires us to use a _______ to mark approved documents.
  5. For most of my assignments, I rely on my _______ to research and write.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.