Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Phrasal verb dùng “Shopping”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng Phrasal verbs chủ đề “Shopping”:

  1. Shop around: So sánh giá cả
  2. Look for: Tìm kiếm
  3. Search for: Tìm kiếm
  4. Pick out: Chọn ra
  5. Try on: Thử đồ
  6. Check out: Thanh toán
  7. Snap up: Mua nhanh chóng
  8. Run out: Hết hàng
  9. Pay for: Thanh toán
  10. Rip off: Bị chặt chém
  11. Take back: Trả lại hàng
  12. Max out: Chi tiêu hết sạch
  13. Sell out: Bán hết sạch hàng
  14. Mark down: Giảm giá
  15. Stock up: Mua một lượng lớn
  16. Bag up: Cho vào túi

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng Phrasal verbs “Shopping” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Shop around (So sánh giá cả):
    • Before buying a laptop, you should shop around to find the best deal.
      (Trước khi mua laptop, bạn nên so sánh giá cả để tìm được giá tốt nhất.)
  2. Look for (Tìm kiếm):
    • I’m looking for a dress to wear to the wedding next month.
      (Tôi đang tìm một chiếc váy để mặc dự đám cưới vào tháng sau.)
  3. Search for (Tìm kiếm):
    • She searched for hours online to find the perfect pair of shoes.
      (Cô ấy đã tìm kiếm hàng giờ trên mạng để tìm đôi giày hoàn hảo.)
  4. Pick out (Chọn ra):
    • Can you help me pick out a gift for my friend’s birthday?
      (Bạn có thể giúp tôi chọn một món quà cho sinh nhật của bạn tôi không?)
  5. Try on (Thử đồ):
    • I want to try on this jacket before deciding if I should buy it.
      (Tôi muốn thử chiếc áo khoác này trước khi quyết định mua hay không.)
  6. Check out (Thanh toán):
    • After adding all the items to your cart, proceed to check out.
      (Sau khi thêm tất cả món hàng vào giỏ, hãy tiến hành thanh toán.)
  7. Snap up (Mua nhanh chóng):
    • These sneakers were on sale, so I snapped them up before they sold out.
      (Đôi giày này đang giảm giá, vì vậy tôi đã mua ngay trước khi hết hàng.)
  8. Run out (Hết hàng):
    • We’ve run out of milk; can you grab some on your way home?
      (Chúng ta hết sữa rồi; bạn có thể mua một ít trên đường về nhà không?)
  9. Pay for (Thanh toán):
    • I forgot my wallet, so can you pay for the groceries?
      (Tôi quên ví rồi, bạn có thể thanh toán tiền mua hàng giúp tôi không?)
  10. Rip off (Bị chặt chém):
    • That store is such a rip-off; they charge double the normal price!
      (Cửa hàng đó thật chặt chém; họ tính giá gấp đôi bình thường!)
  11. Take back (Trả lại hàng):
    • I need to take back this sweater because it’s the wrong size.
      (Tôi cần trả lại chiếc áo len này vì nó sai kích cỡ.)
  12. Max out (Chi tiêu hết sạch):
    • She maxed out her credit card buying Christmas gifts for everyone.
      (Cô ấy đã dùng hết hạn mức thẻ tín dụng để mua quà Giáng sinh cho mọi người.)
  13. Sell out (Bán hết sạch hàng):
    • The concert tickets sold out within minutes after going on sale.
      (Vé hòa nhạc đã bán hết sạch chỉ vài phút sau khi mở bán.)
  14. Mark down (Giảm giá):
    • These shoes have been marked down by 50% for the holiday sale.
      (Đôi giày này đã được giảm giá 50% trong dịp giảm giá lễ hội.)
  15. Stock up (Mua một lượng lớn):
    • We should stock up on canned goods before the storm hits.
      (Chúng ta nên mua dự trữ một lượng lớn đồ hộp trước khi cơn bão đến.)
  16. Bag up (Cho vào túi):
    • Could you bag up these apples separately from the bananas, please?
      (Bạn có thể cho táo vào túi riêng với chuối được không?)

Exercise (Bài tập)

Điền vào chỗ dùng những từ sau:
(Shop around, Look for, Search for, Pick out, Try on, Check out, Snap up, Run out, Pay for, Rip off, Take back, Max out, Sell out, Mark down, Stock up, Bag up)


  1. Before buying a car, you should ________ to compare prices.
  2. I’m ________ a new pair of jeans for my weekend trip.
  3. She spent hours online to ________ the best deal on a laptop.
  4. Can you help me ________ a jacket that suits me?
  5. I need to ________ these shoes to see if they fit well.
  6. Add all the items to your cart and then ________.
  7. The tickets for the concert were on sale, so I ________ them immediately.
  8. We’ve ________ of bread; let’s buy some more.
  9. I forgot my wallet at home; can you ________ the coffee for me?
  10. That store is a total ________; everything is overpriced!
  11. This dress doesn’t fit me well; I’m going to ________ it to the store.
  12. She ________ her credit card buying expensive makeup products.
  13. The limited edition sneakers ________ within an hour of release.
  14. These items have been ________ by 30% for the year-end sale.
  15. It’s a good idea to ________ on essentials like rice and water before a typhoon.
  16. Please ________ these groceries so I can carry them home.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.