Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS
Tự học Listening & Speaking Tự học Tiếng Anh

Nâng cấp tiếng anh cùng những từ đồng nghĩa với “Famous”

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những từ đồng nghĩa với chủ đề “Famous”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa với “Famous”:

  1. Well-known: Nổi tiếng, được nhiều người biết đến
  2. Renowned: Nổi tiếng vì một tài năng hoặc thành tích đặc biệt
  3. Celebrated: Nổi tiếng và được ngưỡng mộ
  4. Prominent: Nổi bật, quan trọng, dễ nhận thấy
  5. Illustrious: Rất nổi tiếng, lừng lẫy
  6. Eminent: Nổi tiếng và được kính trọng

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng đồng nghĩa “Famous” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Well-known
    • Example: This restaurant is well-known for its delicious sushi.
    • Nghĩa: Nhà hàng này nổi tiếng với món sushi ngon.
  2. Renowned
    • Example: Marie Curie is a renowned scientist who discovered radium and polonium.
    • Nghĩa: Marie Curie là một nhà khoa học nổi tiếng vì đã phát hiện ra radium và polonium.
  3. Celebrated
    • Example: The book was written by a celebrated author in the literary world.
    • Nghĩa: Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng và được ngưỡng mộ trong giới văn học.
  4. Prominent
    • Example: He is a prominent figure in the field of environmental conservation.
    • Nghĩa: Ông ấy là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực bảo tồn môi trường.
  5. Illustrious
    • Example: The museum honors the illustrious history of the city’s founding.
    • Nghĩa: Bảo tàng tôn vinh lịch sử lừng lẫy của sự thành lập thành phố.
  6. Eminent
    • Example: The lecture was given by an eminent professor from Oxford University.
    • Nghĩa: Bài giảng được thực hiện bởi một giáo sư nổi tiếng và được kính trọng từ Đại học Oxford.

Exercise (Bài tập)

Điền từ thích hợp trong danh sách dưới đây vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

Fill in the blanks with a synonym for “famous” (well-known, renowned, celebrated, prominent, illustrious, eminent).

  1. BTS is a ______ music group worldwide.
  2. Author J.K. Rowling, the writer of the Harry Potter series, is highly ______.
  3. Florence is home to many ______ artists from the Renaissance period.
  4. The speech was delivered by an ______ scientist in the field of physics.
  5. Apple is a ______ tech brand with many iconic products.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.